ウイルス脱殻 ウイルスぬけがら
loại bỏ vi rút
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
夏負け なつまけ
sự đuối sức (xuống sức) do cái nóng của mùa hè
夏掛け なつがけ なつかけ
chăn mùa hè (mỏng, nhẹ)
のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
知らぬが仏 しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn