Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏をあきらめて
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...