Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
あきらめ
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
あきをうめる
fill gap
夏めく なつめく
giống như mùa hè
あきめくら
chứng thanh manh
手を洗う てをあらう
rửa tay.
改めて あらためて
Một lần nữa, lúc khác
米を洗う こめをあらう
đãi gạo.