Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏目ここな
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ことなく
Không hề
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ことはない
Không cần phải
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu