Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目ここな
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目こぼし めこぼし
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
こなし こなし
dáng,vẻ ngoài
こなす こなす
nắm vững; thành thạo
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目をこする めをこする
dụi mắt.