Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕暮れにベルが鳴る
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa