Các từ liên quan tới 夕暮れにベルが鳴る
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông
暮れる くれる
lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
悲嘆に暮れる ひたんにくれる
đau buồn tột độ
途方に暮れる とほうにくれる
không biết phải làm thế nào, mất phương hướng, bế tắc
思案に暮れる しあんにくれる
(thì) bị mất bên trong nghĩ
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối