Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕暮れ時のさびしさに
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu