Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
夕食時 ゆうしょくじ
giờ ăn tối
薄暮時 はくぼじ
Lúc hoàng hôn
どさくさ紛れに どさくさまぎれに
trà trộn vào hỗn loạn
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog