Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕焼けは、君のキャンバス
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
わけではない
Không phải là
N5
てはいけない
Không được làm