Các từ liên quan tới 夕焼けは、君のキャンバス
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
Red sky at night, shepherd's delight Red sky in the morning, shepherd's warning
キャンバス カンバス キャンヴァス キャンバス
bạt để đứng đánh bóng chày
キャンバス地 キャンバスじ
vải canvas
キャンバスワーク キャンバス・ワーク
canvas work
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
キャンバス用品 キャンバスようひん
đồ dùng vẽ vải canvas