Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外には
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
にしては
Vậy mà
N2
にかけては
Nói đến...
N2
からには
Một khi đã
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà