Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外には
ほかには
ngoài ra.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外に ほかに
ngoài ra; hơn nữa.
には には
cho (liên quan đến), để
意外に い がいに
Không ngờ
鬼は外福は内 おにはそとふくはうち
ma quỷ ra ngoài, phúc lành vào trong (Câu thành ngữ được dùng trong dịp lễ Tiết phân của người Nhật, để đuổi xui xẻo đi và đón phúc vào nhà. )
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
他には ほかには
mặt khác.
「NGOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích