Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外国人の技能実習の適正な実施及び技能実習生の保護に関する法律
N2
及び
Và...
N4
可能形
Thể khả năng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
それなのに
Thế nhưng