Các từ liên quan tới 外国人の技能実習の適正な実施及び技能実習生の保護に関する法律
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
実習生 じっしゅうせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
実技 じつぎ
thực hành thành vấn đề
実習する じっしゅう じっしゅうする
tập
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
教育実習生 きょういくじっしゅうせい
thực tập sinh về giáo dục