Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外国人持ち株比率
N3
に比べて
So với
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)