外国人持ち株比率
がいこくじんもちかぶひりつ
☆ Danh từ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu nước ngoài

外国人持ち株比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人持ち株比率
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần
個人持株比率 こじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu cá nhân
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国株 がいこくかぶ
cổ phiếu nước ngoài
持ち株 もちかぶ
cung cấp tài sản; một có những thị phần
浮動株比率 ふどーかぶひりつ
tỉ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
特定株比率 とくてーかぶひりつ
tỷ lệ cổ phiếu xác định
外国株式 がいこくかぶしき
cổ phiếu nước ngoài