Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外国自動車輸入協同組合
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với