Các từ liên quan tới 外国自動車輸入協同組合
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
輸入組合輸入業者協定 ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうてい
hiệp hội các nhà nhập khẩu.
輸入組合輸入業者協会 ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうかい
hiệp hội các nhà xuất khẩu.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)