Kết quả tra cứu ngữ pháp của 多治見駅前バスターミナル
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên