Các từ liên quan tới 多治見駅前バスターミナル
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
駅前 えきまえ
trước ga
見に入る 見に入る
Nghe thấy
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.