Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜、鳥たちが啼く
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
がち
Thường/Hay
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Được lợi
ていただく
Được...