Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜と朝のあいだに
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có