Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜と朝のあいだに
朝と夜 あさとよる
khuya sớm.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
朝に あさに
ban sớm.
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
後に のちに あとに
đàng sau.
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt