Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜を明かす
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy