夜を明かす
よをあかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To intentionally pass the night without sleeping until morning

Bảng chia động từ của 夜を明かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜を明かす/よをあかすす |
Quá khứ (た) | 夜を明かした |
Phủ định (未然) | 夜を明かさない |
Lịch sự (丁寧) | 夜を明かします |
te (て) | 夜を明かして |
Khả năng (可能) | 夜を明かせる |
Thụ động (受身) | 夜を明かされる |
Sai khiến (使役) | 夜を明かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜を明かす |
Điều kiện (条件) | 夜を明かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜を明かせ |
Ý chí (意向) | 夜を明かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜を明かすな |