Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜を語り明かす
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?