夜を語り明かす
よるをかたりあかす
Trò chuyện thâu đêm

夜を語り明かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜を語り明かす
夜を明かす よをあかす
to intentionally pass the night without sleeping until morning
語り明かす かたりあかす
trò chuyện cả đêm
夜語り よがたり
trò chuyện ban đêm
明かりを消す あかりをけす
tắt đèn
明夜 みょうや
đêm mai
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
鼻を明かす はなをあかす
cầm (lấy) lợi thế (của) (kẻ) khác có vận rủi