Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜明けを求めて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được