Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜明けを求めて
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
幸福を求めて こうふくをもとめて
tìm kiếm hạnh phúc
明夜 みょうや
đêm mai
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜を明かす よをあかす
to intentionally pass the night without sleeping until morning
求め もとめ
đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu