Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜訪れるもの (クルアーン)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là