Các từ liên quan tới 夜訪れるもの (クルアーン)
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
訪れる おとずれる おとづれる
ghé thăm; thăm; ghé chơi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
訪れ おとずれ
sự thăm hỏi; sự viếng thăm; sự đến nơi; sự sắp đến; tin tức
昼も夜も ひるもよるも
ngày đêm
物馴れる ものなれる
quen với
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
訪ねる たずねる
thăm; ghé thăm