Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢であるように
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようになる
Trở nên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là