Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢であるように
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
出来るようになる できるようになる
trở nên có thể
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
あるに従う あるにしたがう
cứ để thuận theo tự nhiên
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.