Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢でも逢えるかな
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Nhấn mạnh
いかなる ... でも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
みえる
Trông như