Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢でも逢えるかな
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
mần cây, chồi, mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
何でもかんでも なんでもかんでも
tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì
中でも なかでも
đặc biệt là ( một cái trong nhiều cái )
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
夜でも見える目 よるでもみえるめ
nhìn có năng lực (của) việc thấy (xem) trong bóng tối