Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢にまで見た
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
までに
Trước/Trước khi
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như