Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢みたあとで
N4
あとで
Sau khi...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
たことがある
Đã từng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)