Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢みたあとで
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
ただ夢 ただゆめ
Chỉ là giấc mơ
夢 ゆめ
chiêm bao
後で あとで
chốc nữa
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
dip net
叉手網 さであみ
nhúng mạng(lưới); xúc mạng(lưới)
dây kéo, đang thắng cương, kick, dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại