Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢をかなえてドラえもん
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~あえて
Dám~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không