Các từ liên quan tới 夢をかなえてドラえもん
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
người gác cửa, người gác cổng
nắp thanh quản
value of the yen
iron chloride
cầu, hình cầu; có hình cầu
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)