Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢をかなえるゾウ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như