Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゾウ類 ゾウるい
các loài voi
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
苗を植える なえをうえる
cấy mạ.
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
花を供える はなをそなえる
dâng hoa
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.