Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢判断、そして恐怖体験へ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận