Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢判断 ゆめはんだん
mơ đọc
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
集合体恐怖症 しゅうごうたいきょうふしょう
Chứng sợ lỗ, sợ những thứ tập trung nhiều lại một chỗ
夢判じ ゆめはんじ
việc giải mã giấc mơ
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.