Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢眠ねむのまどろみのれん酒
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...