Các từ liên quan tới 夢眠ねむのまどろみのれん酒
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
泥まみれ どろまみれ
bùn, dính đầy bùn, bị bao phủ bởi bùn
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
泥のように眠る どろのようにねむる
ngủ say như chết
lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng
chợp mắt.