Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢破れて尚
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là