Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破れた夢 やぶれたゆめ
làm gãy giấc mơ
国破れて くにやぶれて
với nước (của) ai đó trong những sự đổ nát
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
夢 ゆめ
chiêm bao
尚以て なおもって
hơn thế nữa
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
破れ傘 やぶれがさ ヤブレガサ
ô gãy, ô rách