Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大いなる愛よ夢よ
N3
ようになる
Trở nên
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể